Có 2 kết quả:

出笼 chū lóng ㄔㄨ ㄌㄨㄥˊ出籠 chū lóng ㄔㄨ ㄌㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) just out of the steamer basket 蒸籠|蒸笼
(2) to appear (of products, publications, sometimes derog., "lots of shoddy material is appearing nowadays")

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) just out of the steamer basket 蒸籠|蒸笼
(2) to appear (of products, publications, sometimes derog., "lots of shoddy material is appearing nowadays")

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0